Kích thước thực tế (bao gồm viền) | 24 inches |
Kích thước hiển thị | 23.8 inch |
Kiểu màn hình | Màn hình phẳng |
Thông số màn hình
Tấm nền | IPS |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 120 Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Độ phủ màu | NTSC: 75% size (Typ) sRGB: 105% size / 99% coverage (Typ) |
Độ chính xác màu | Hỗ trợ không gian màu: 8 bit (6 bit + FRC) |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Góc nhìn | 178º ngang, 178º dọc |
Độ tương phản tĩnh | 1,000:1 (typ) |
Độ tương phản động | 50M:1 |
Công nghệ màn hình | Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình Eye ProTech+ SuperClear IPS |
Nghiêng | -3º / 20º |
Treo tường | 75 x 75 mm |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 pixels |
Cổng kết nối
Cổng kết nối | 1x VGA 1x Đầu ra âm thanh 3.5 mm 1x HDMI 1.4 Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive) |
Tính năng & Tiện ích
Tính năng màn hình | Hạn chế ánh sáng xanh, Chống chói, Chế độ chơi game, Chống nháy, Chế độ tiết kiệm điện |
Điện năng tiêu thụ
Công suất tiêu thụ | Chế độ Eco (giữ nguyên): 15W Eco Mode (optimized): 18W Tiêu thụ (điển hình): 22W Mức tiêu thụ (tối đa): 25W |
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước | Có chân đế: 540 x 406 x 185 mm Không có chân đế: 540 x 322 x 36 mm |
Trọng lượng | Có chân đế: 2.7 kg Không có chân đế: 2.4 kg |
Reviews
Chưa có đánh giá nào.