Giới thiệu sản phẩm: Màn hình Asus VY249HE (238inch/FHD/IPS/75Hz/1ms/250nits/HDMI+VGA+Audio/FreeSync)
Lưu ý: Bài viết và hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo vì cấu hình và đặc tính sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường và từng phiên bản. Quý khách cần cấu hình cụ thể vui lòng xem bảng thông số kĩ thuật hoặc hỏi kinh doanh trước khi mua.
Màn hình bảo vệ mắt ASUS VY249HE có tấm nền IPS 23.8 inch với độ phân giải Full HD (1920 x 1080), giúp mang lại góc nhìn rộng 178° và chất lượng hình ảnh sống động. Điểm nổi bật của sản phẩm này là thiết kế siêu mỏng với viền chỉ 7mm và khung màn hình có màu trắng tinh tế, tạo nên một vẻ ngoài đẹp mắt và sang trọng.
Thiết kế, kiểu dáng
Màn hình Asus VY249HE có trọng lượng tổng thể 3.38 kg cùng kích thước rộng 54.1 cm, cao 39.3 cm . Dù chân đế được cấu thành từ nhựa nhưng vẫn tỏ rõ sự cứng cáp thiết kế gọn nhẹ, mang đến sự di động cho phép bạn di chuyển đến bất kỳ vị trí nào trên bàn làm việc hay bàn học một cách dễ dàng.
Chân đế chỉ dừng lại ở các chế độ ngả nghiêng cơ bản, vẫn có thể mang tới cảm giác trải nghiệm trọn vẹn. Mặt sau hỗ trợ ngàm treo màn hình tiêu chuẩn VESA 100x100m, giúp màn hình linh hoạt trong việc tối ưu không gian sử dụng.
Hình ảnh chân thực, sắc nét
Kích thước màn hình rộng 24 inch cùng độ phân giải Full HD (1920 x 1080) sắc nét. Hỗ trợ 16.7 triệu màu giúp màu sắc của hình ảnh tái tạo lại một cách chân thực. Góc nhìn rộng 178 độ dọc và 178 độ ngang nhờ vào tấm nền IPS hiện đại, cho phép hình ảnh hiển thị rõ nét, chân thật ở mọi góc nhìn. Công nghệ Free-Sync giúp tối ưu đồng bộ hình ảnh giữa màn hình và GPU. Người dùng sẽ không còn phải bận tâm về tình trạng xé hình, giật lag thường thấy. Tăng cường lợi thế và giành chiến thắng khi cạnh tranh.
Tần số quét 75 Hz cùng thời gian phản hồi 1 ms cung cấp những chuyển động hình ảnh mượt mà với tốc độ phản hồi nhanh chóng, cho phép bạn làm việc trên các ứng dụng đồ họa hay giải trí, xem phim mà ít xảy ra hiện tượng xé hình hay bóng mờ. Độ sáng 250 nits cung cấp đủ lượng ánh sáng để người dùng xử lý tốt mọi công việc văn phòng cơ bản hay đồ họa nâng cao, chất lượng hình ảnh luôn ổn định ở mọi môi trường ánh sáng khác nhau.
Công nghệ bảo vệ mắt
Công nghệ Lọc ánh sáng xanh làm giảm các thành phần ánh sáng màu xanh phát ra từ màn hình, bảo vệ thị lực của bạn trước những luồng ánh sáng mạnh đồng thời làm giảm tình trạng mệt mỏi hay khô mắt khi phải làm việc quá lâu với màn hình máy tính.
Kết nối tối giản
Hỗ trợ các kết nối đa dạng bao gồm HDMI, VGA và cổng âm thanh 3.5mm. Với những tính năng và thiết kế tiện dụng, màn hình ASUS VY249HE-W là một lựa chọn tốt cho những người sử dụng cần một sản phẩm màn hình chất lượng với mức giá phải chăng.
Thông số kỹ thuật
Model | VY249HE |
Màn hình hiển thị | Kích thước panel (inch) :23.8 Tỉ lệ khung hình :16:9 Khu vực Hiển thị (H x V) :527.04 x 296.46 Bề mặt Hiển thị :Non-Glare Loại đèn nền :LED Kiểu Panel :IPS Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178° Pixel :0.2745mm Độ phân giải :1920×1080 Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡ Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1 Màu hiển thị :16.7M Thời gian phản hồi :1ms MPRT Tần số quét (tối đa) :75Hz Khử nhấp nháy :Có |
Tính năng video | Công nghệ không để lại dấu trace free :Có Công nghệ SPLENDID :Có Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(3 chế độ) GamePlus : Có QuickFit : Có (Thư/Ảnh/Lưới căn chỉnh) HDCP : Có, 1.4 Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync) Tăng bóng :Có Đồng bộ hóa chuyển động :Có Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có Công nghệ Bảo vệ mắt+ :Có |
Tính năng âm thanh | Loa :Không |
Các cổng I /O | HDMI(v1.4) x 1 VGA x 1 Đầu cắm Tai nghe :Có Đầu vào âm thanh PC :Có |
Tần số tín hiệu | Tần số tín hiệu Digital :30-86KHz (H) / 48-75Hz (V) Tần số tín hiệu Analog :30-83KHz (H) / 48-75Hz (V) |
Điện năng tiêu thụ | Điện năng tiêu thụ :11.6 W Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W Chế độ tắt nguồn :<0.3W Điện áp :100-240V, 50/60Hz |
Thiết kế cơ học | Góc nghiêng :Có (+22° ~ -5°) Điều chỉnh Độ cao :Không Chuẩn VESA treo tường :100x100mm Khoá Kensington :Có Khả năng kháng khuẩn :Có |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :541x393x185 mm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :541×322.9×48 mm Kích thước hộp (W x H x D) :603x392x130 mm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :3.38 Kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :2.92 Kg Trọng lượng thô :4.62 Kg |
Phụ kiện |
Cáp HDMI
Tuốc nơ vít hình chữ L Dây điện Hướng dẫn sử dụng Thẻ bảo hành |
Nhiệt độ/ Độ ẩm hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động :0~45 độ C
Độ ẩm hoạt động :65+/- 25% |
Tuân thủ và Tiêu chuẩn |
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh AMD FreeSync |
Note Lưu ý |
ISO 22196: 2011, JIS Z 2801, EU BPR, EU POP, ISO 846 B
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.