Giới thiệu sản phẩm: Màn Hình AOC AG256FS/74 / 25 Inch / 390Hz / Fast IPS / 1920 × 1080 (FHD) / 0.3ms / Delta E < 2 / HDR 400 / USB C
Trải nghiệm hiệu suất chơi game vô song và thống trị cuộc đấu với sức mạnh của công nghệ Fast IPS
Tốc độ nhanh gấp 4 lần so với tấm nền IPS thông thường, đảm bảo thời gian phản hồi 1ms (GTG) chất lượng hình ảnh hấp dẫn, với màu sắc rực rỡ và độ rõ nét đặc biệt, nâng cao hiệu suất trò chơi của bạn lên một tầm cao mới!
Trở thành vũ khí tối thượng trong trò chơi cho nhóm của bạn với 390Hz và 0,3ms
Trở thành một “vũ khí” tối ưu hóa cho đội của bạn với tần số quét lên đến 390Hz và thời gian đáp ứng chỉ 0.3ms. Với màn hình 390Hz là tương lai của tiêu chuẩn trong các giải đấu e-sport chuyên nghiệp, hãy tận hưởng trải nghiệm siêu mượt mà và tăng cường khả năng sắc bén của bạn lên một tầm cao mới. Đặc biệt, đây là yếu tố quan trọng trong việc hợp tác đội ngũ hiệu quả.
Giải pháp chống xé hình toàn cầu
Khi chơi trò chơi,người dùng không nên phải đắn đo khi lựa chọn xé hình hoặc hình ảnh xấu. Hãy chọn cho mình sự mượt mà, chính xác trong từng chuyển động từ công nghệ Adaptive-Sync được tích hợp.
VESA Certified DisplayHDR 400
DisplayHDR 400 được chứng nhận VESA mang đến một bước tiến đáng kể so với hiển thị SDR thông thường. Không giống như các màn hình ‘tương thích HDR’ khác, DisplayHDR 400 thực sự tạo ra độ sáng, độ tương phản và màu sắc đáng kinh ngạc. Độ sáng cao nhất lên đến 400 nits, hình ảnh sống động với những điểm nổi bật đáng chú ý khi có màu đen sâu hơn, sắc thái hơn. Nó kết xuất một bảng màu đầy đủ hơn với các màu mới phong phú, mang lại trải nghiệm hình ảnh thu hút các giác quan của bạn.
Đa nhiệm đơn giản và dễ dàng
Tính năng Picture-in-Picture và Picture-by-Picture cho phép bạn có thể thực hiện đa tác vụ một cách dễ dàng. Những tính năng này cho phép bạn xuất hình ảnh từ nhiều chiếc PC một lúc lên màn hình trong cùng một thời điểm, dễ dàng hơn rất nhiều khi phải thao tác đa tác vụ cùng một lúc.
Phản hồi nhanh chóng, chuẩn xác
Với công nghệ AOC Low Input Lag, bạn sẽ giải phóng mọi giới hạn của bản thân. Công nghệ này giúp tốc độ phản hồi được đẩy lên cao nhất, mọi chuyển động sẽ được thực hiện tức thì.
Độ Tương Phản và Sắc Nét Tuyệt Vời
Công nghệ AOC Shadow Control cho phép điều chỉnh độ tương phản của hình ảnh trong game. Những khoảng vùng quá tối hay quá sáng sẽ được cải thiện đáng kế mà không làm ảnh hưởng tới các vùng khác của hình ảnh.
Tối Ưu Các Tùy Chỉnh Game
Nó có thể là một rắc rối để điều chỉnh cài đặt màn hình mỗi khi bạn chơi một game khác. AOC Game Mode sẽ giúp bạn nhanh chóng thiết lập và tùy chỉnh cho từng game giúp nâng cao trải nghiệm Gaming
Kết nối với các thiết bị ngoại vi khác
Màn hình AOC này cung cấp nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm cả VGA, DisplayPort và cổng HDMI. Bộ kết nối HDMI cung cấp video và âm thanh chất lượng cao, hoàn hảo để xem video hoặc xem hình ảnh chi tiết cao. DisplayPort cung cấp một tùy chọn thay thế cho độ phân giải độ nét cao cũng như khả năng xuất ra nhiều hiển thị khi sử dụng máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn tương thích.
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | AG256FS/74 |
Tấm nền | 24.5″ (IPS) |
Pixel Pitch (mm) | 0.2829 (H) × 0.2829 (V) |
Vùng xem hiệu quả (mm) | 543.168 (H) × 302.616 (V) |
Độ sáng | 400 cd/m² |
Độ tương phản | 1000 : 1 (Typical) 80 Million : 1 (DCR) |
Tốc độ phản hồi | 1ms (GtG) / 0.3ms (MPRT) |
Góc Nhìn | 178° (H) / 178° (V) (CR > 10) |
Gam màu | sRGB 109% (CIE1931) / DCI-P3 85% (CIE1976) |
Độ chính xác màu | Delta E < 2 |
Độ phân giải tối ưu | 1920 × 1080 @ 390Hz (OC) – DisplayPort1.4, 1920 × 1080 @ 240Hz – HDMI2.0 |
Màu hiển thị | 16.7 Million |
Đầu vào tín hiệu | HDMI 2.0 × 2 (HDR), DisplayPort 1.4 × 1 (HDR) |
HDCP version | HDMI: 2.2, DisplayPort: 2.2 |
Cổng USB | USB 3.2 Gen1 × 4 |
Nguồn điện | Internal 100 – 240V~1.5A, 50 / 60Hz |
Điện tiêu thụ (typical) | 35W |
Loa | no |
Line in & Tai nghe | Earphone × 1, mini USB (for key pad) × 1 |
Treo tường | 100mm × 100mm |
Khả năng điều chỉnh chân đế | Height: 130mm, Pivot: 90°, Swivel: -30° ~ 30°, Tilt: -5° ~ 23° |
Sản phẩm không có chân đế (mm) | 331.4 (H) × 557.0 (W) × 73 (D) |
Sản phẩm với chân đế (mm) | 380.8~489.8 (H) × 557.0 (W) × 228.9 (D) |
kích thước thùng (mm) | 420 (H) × 650 (W) × 188 (D) |
Sản phẩm không có chân đế (kg) | 3.78 |
Sản phẩm với chân đế (kg) | 5.03 |
Sản phẩm có bao bì (kg) | 8.51 |
Cabinet Color | Black & Red |
Chứng nhận | CE / FCC / RoHS |
Reviews
There are no reviews yet.